Có 2 kết quả:

車門 chē mén ㄔㄜ ㄇㄣˊ车门 chē mén ㄔㄜ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) car door
(2) door of bus, railway carriage etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) car door
(2) door of bus, railway carriage etc

Bình luận 0